Phrasal Verbs with “call”

 

cvcx.png
http://www.myenglishteacher.eu

 

1. Call after
To give a child the same name as someone else, especially a family member

= be named after someone

  • We have called him Benjamin after his father.

1.1. Call at =  Visit

To call at a place is to stop at that place briefly. This expression is mainly used in association with boats and ships.

  • The ship will call at the port for a few hours.

2. Call around / Call round
To go to someone’s house to visit them

  • called around yesterday but you weren’t there.

3. Call away
To ask someone to go somewhere else

  • I am afraid the doctor was called away on an emergency earlier today, but he should be back soon.

Continue reading

CÁCH SỬ DỤNG “WHETHER” VÀ “IF”

Cả hai từ whether và if đều được sử dụng để giới thiệu câu hỏi “Yes/ No Question” trong câu gián tiếp.

E.g.:

  • He asked me whether I felt well. (Anh ấy hỏi tôi rằng liệu tôi có cảm thấy khỏe hay không?)
  • We’re not sure if they have decided. (Chúng tôi không chắc liệu họ đã quyết định chưa?)

Tuy nhiên, bạn cần phân biệt cách sử dụng hai từ if và whether trong những trường hợp sau đây:

Continue reading

Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu

Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

C.I.F. (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)

Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ)

Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan

Customs declaration form: tờ khai hải quan

Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)

Image result for xuất nhập khẩu
Continue reading