Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về chủ đề ô nhiễm môi trường

Từ vựng về ô nhiễm môi trường

o-nhiem-mt

air pollution: ô nhiễm không khí

soil pollution: ô nhiễm đất đai

water pollution: ô nhiễm nguồn nước

global warming: sự nóng lên toàn cầu

climate change: biến đổi khí hậu

waste disposal: việc xử lý chất thải

natural resource depletion: cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên

deforestation: nạn chặt phá rừng

acid rain: mưa axít

overpopulation: tình trạng dân số quá đông

Continue reading