WEATHER VOCABULARY

Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Anh về thời tiết.

1- Warm (adj): ấm áp

2- Cool (adj): mát mẻ

3- Mild (adj): Ôn hòa, ấm áp

4- Clear (adj): Trong trẻo, quang đãng

5- Brisk (adj): lộng gió

weather

6- Breeze (n): Gió nhẹ

7- Cold (adj): lạnh

8- Freezing (adj): giá lạnh, băng giá

9- Foggy (adj): sương mù

10- Dry (adj): khô

11- Wet (adj): ẩm ướt

12- Icy (adj): đóng băng, băng giá

13- Avalanche (n): lở tuyết

14- Snowstorm (n): Bão tuyết

15- Thundershower (n) : mưa rào có sấm sét

16- Thunderstorm (n): bão sấm

17- Rain (n): Mưa

18- Drizzling (rain) Mưa phùn

19- Rain cats and dogs (idiom): Mưa như trút nước

20- Cloudy (adj) : Có mây phủ, đầy mây

21- Snowy (adj): Có tuyết

22- Nippy (adj): lạnh buốt

23- Sunny (adj): nắng

24- Hot (adj): nóng bức

25- Boiling hot: nóng như đổ lửa, nóng như thiêu như đốt.

26- Sultry (adj): oi bức ngột ngạt

27- Humid (adj): ẩm, ẩm ướt

28- Sandstorm (n): bão cát

29- Blizzard (n): bão tuyết

30- Monsoon (n): gió mùa

31- Lightning (n): chớp, sét

32- Wind (n): gió

33- Storm (n): bão

34- Flood (n): lũ lụt

35- Drought (n): hạn hán

36- Snow (n): tuyết

37- Snowman (n): người tuyết

38- Rainbow (n): cầu vồng

39- Barometer (n): phong vũ biểu/ khí áp kế

40- Blizzard (n): trận bão tuyết

41- Dew point (n): điểm sương

42- Freezing rein (n): nhiệt độ mà không khí lạnh đạt tới trước khi trở thành mưa.

43- Thunder (n): sấm, sét

44- Tornado (n): lốc xoáy

45- Typhoon (n): bão to

46- Wind Chill (n): gió rét

47- Fog (n): sương mù

48- Frost (n): sương giá

49- Hail (n): mưa đá

50- Humidity (n): độ ẩm

51- Precipitation (n): hiện tượng mưa

52- Sleet (n): mưa tuyết

(Collection)

Leave a comment