LOOK đi với các giới từ tạo ra các nghĩa khác nhau

Look after sb: chăm sóc, trông nom

Look ahead: suy nghĩ về tương lai (sẽ có chuyện gì xảy ra)

Look around/round sth: nhìn quanh

Look around/round for sth: tìm kiếm cái gì đó ở nhiều nơi

Look at sth: nhìn; điều tra

Look back (on sth): nghĩ về một điều gì đó trong quá khứ

Look down on sb/sth: đánh giá thấp

 

Continue reading